unmatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmatched
Phát âm : /'ʌn'mætʃt/
+ tính từ
- chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp
- unmatched in eloguence
chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
- unmatched in eloguence
- lẻ đôi, lẻ bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
matchless nonpareil one(a) one and only(a) peerless unmatchable unrivaled unrivalled odd unmated unpaired
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmatched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmatched":
unattached unhatched unmatched unthatched untouched unwatched
Lượt xem: 789