--

unmatched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmatched

Phát âm : /'ʌn'mætʃt/

+ tính từ

  • chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp
    • unmatched in eloguence
      chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
  • lẻ đôi, lẻ bộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmatched"
Lượt xem: 775