unwatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwatched
Phát âm : /' n'w t t/
+ tính từ
- không canh gác; không trông nom
- không bị theo dõi
- không được chờ đợi (thời c...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwatched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unwatched":
unattached unhatched unmatched unthatched untouched unwatched
Lượt xem: 392