unlearned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlearned
Phát âm : /ʌn'lə:nid/
+ tính từ
- dốt nát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ignorant nescient unlettered unconditioned innate - Từ trái nghĩa:
conditioned learned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlearned"
Lượt xem: 424