peerless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peerless
Phát âm : /'piəlis/
+ tính từ
- có một không hai, vô song
- peerless courage
lòng can đảm vô song
- peerless beauty
sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần
- peerless courage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
matchless nonpareil one(a) one and only(a) unmatched unmatchable unrivaled unrivalled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peerless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peerless":
pearlies peerless powerless prayerless - Những từ có chứa "peerless":
peerless peerlessness
Lượt xem: 547