tranquil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranquil
Phát âm : /'træɳkwil/
+ tính từ
- lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình
- tranquil sea
biển lặng
- tranquil life
cuộc sống thanh bình
- tranquil soul
tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản
- tranquil sea
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranquil"
- Những từ có chứa "tranquil":
tranquil tranquillity tranquillization tranquillize tranquillizer - Những từ có chứa "tranquil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thanh tịnh êm ấm Hà Tiên sáo
Lượt xem: 812