spendthrift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spendthrift
Phát âm : /'spendθrift/
+ danh từ
- người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
- (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extravagant prodigal profligate spend-all spender scattergood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spendthrift"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spendthrift":
spendthrift spindrift
Lượt xem: 567