unscalable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unscalable
Phát âm : /' n'skeil bl/
+ tính từ
- không thể trèo được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unscalable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unscalable":
unassailable unsalable unsaleable unscalable unsolvable
Lượt xem: 378