lavish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavish
Phát âm : /'læviʃ/
+ tính từ
- xài phí, lãng phí, hoang toàng
- to be lavish in spending one's money
ăn tiêu lãng phí hoang toàng
- to live in lavish style
sống hoang toàng
- to be lavish in spending one's money
- nhiều, quá nhiều
- to be lavish in (of) one's praise
khen ngợi quá nhiều lời
- to be lavish in (of) one's praise
+ ngoại động từ
- tiêu xài hoang phí, lãng phí
- to lavish money upon one's pleasures
xài tiền hoang phí vào những thú vui
- to lavish money upon one's pleasures
- cho nhiều, cho rộng rãi
- to lavish care and affection on one's children
nuông chiều con cái
- to lavish care and affection on one's children
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lucullan lush plush plushy munificent overgenerous too-generous unsparing unstinted unstinting shower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lavish":
lapse lavish leaves lives loaves - Những từ có chứa "lavish":
lavish lavishment lavishness slavish slavishness - Những từ có chứa "lavish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xa hoa chè chén hoang toàng ân huệ
Lượt xem: 843