--

untidy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untidy

Phát âm : / n'taidi/

+ tính từ

  • xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untidy"
Lượt xem: 588