unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unit
Phát âm : /'ju:nit/
+ danh từ
- một, một cái
- đơn vị
- a unit of length
đơn vị đo chiều dài
- a unit of weight
đơn vị trọng lượng
- a monetary unit
đơn vị tiền tệ
- magnetic unit
đơn vị từ
- a combat unit
đơn vị chiến đấu
- a unit of length
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whole building block social unit unit of measurement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unit":
undid undo undue unhat unit unite united unity untidy untie more... - Những từ có chứa "unit":
accommodation unit air-unit ammunition angstrom unit colombian monetary unit community community center community chest community college community of interests more... - Những từ có chứa "unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 4034