urea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urea
Phát âm : /'ju ri /
+ danh từ
- (hoá học) urê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urea"
- Những từ có chứa "urea":
aureate baccalaureate bureau bureaucracy bureaucrat bureaucratic bureaucratically bureaucratism bureaucratist bureaux more...
Lượt xem: 194