urge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urge
Phát âm : / :d /
+ danh từ
- sự thúc đẩy, sự thôi thúc
+ ngoại động từ
- thúc, thúc giục, giục gi
- to urge the horse onward
thúc ngựa tiến lên
- to urge someone to do something
thúc giục ai làm điều gì
- to urge the horse onward
- cố nài, cố gắng thuyết phục
- the shopkeeper urged me to buy a hat
nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
- the shopkeeper urged me to buy a hat
- nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
- to urge the need for economy
nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm
- to urge the need for economy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "urge":
urge uric - Những từ có chứa "urge":
assurgent bourgeois bourgeoisie bourgeon burgee burgeon burgess closed-heart surgery coronary bypass surgery cosmetic surgeon more... - Những từ có chứa "urge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thôi thúc thúc dục đốc thúc ngứa nghề ngứa tay hò hối đốc đánh vật chiêng
Lượt xem: 637