usurp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usurp
Phát âm : /ju:'z :p/
+ ngoại động từ
- lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt
- to usurp the throne
cướp ngôi
- to usurp the throne
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "usurp"
- Những từ có chứa "usurp":
usurp usurpation usurper usurpingly - Những từ có chứa "usurp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choán tiếm đoạt vị Lê Đại Hành
Lượt xem: 488