vaginate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaginate
Phát âm : /'vædʤineit/
+ tính từ
- có bao, có vỏ bọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vaginate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vaginate":
vaccinate vaginate - Những từ có chứa "vaginate":
evaginate invaginate vaginate
Lượt xem: 416