--

vacua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacua

Phát âm : /'vækjuəm/

+ danh từ, số nhiều vacuums, vacua

  • (vật lý) chân không
  • (thông tục) (như) vacuum_cleaner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacua"
Lượt xem: 632