vac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vac
Phát âm : /væk/
+ danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của vacation
- (viết tắt) của vacuum_cleaner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vac":
vac vacua vague vas vasa vase vex vice visa vise more... - Những từ có chứa "vac":
class larvacea curvaceous curvaceousness dpt vaccine eczema vaccinatum evacuant evacuate evacuation evacuee malvaceous more...
Lượt xem: 722