vacuum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum
Phát âm : /'vækjuəm/
+ danh từ, số nhiều vacuums, vacua
- (vật lý) chân không
- (thông tục) (như) vacuum_cleaner
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vacuum cleaner vacuity void vacancy emptiness vacuum-clean hoover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum"
- Những từ có chứa "vacuum":
vacuum vacuum bottle vacuum brake vacuum cleaner vacuum desiccator vacuum drier vacuum fan vacuum filter vacuum flask vacuum-clean more... - Những từ có chứa "vacuum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân không hút bụi phích bơm
Lượt xem: 1231