vacancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacancy
Phát âm : /'veikənsi/
+ danh từ
- tình trạng trống rỗng
- khoảng không, khoảng trống
- a vacancy on a page
một khoảng trống trên trang giấy
- a vacancy on a page
- tình trạng bỏ không (nhà ở)
- chỗ khuyết; chỗ trống
- a vacancy in the government
một chỗ khuyết trong chính phủ
- a vacancy in the government
- sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi
- sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại
Từ liên quan
Lượt xem: 798