valency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valency
Phát âm : /'væləns - 'veiləns/ Cách viết khác : (valency) /'veilənsi/
+ danh từ
- (như) valance
- (hoá học) hoá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valency":
valance valence valency valiancy violence - Những từ có chứa "valency":
covalency equivalency monovalency quadrivalency quinquivalency valency
Lượt xem: 794