valence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valence
Phát âm : /'væləns - 'veiləns/ Cách viết khác : (valency) /'veilənsi/
+ danh từ
- (như) valance
- (hoá học) hoá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valence":
valance valence valency valiancy violence - Những từ có chứa "valence":
ambivalence covalence divalence equivalence monovalence pentavalence prevalence quadrivalence quinquivalence valence
Lượt xem: 853