volution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volution
Phát âm : /və'lju:ʃn/
+ danh từ
- đường trôn ốc
- (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "volution":
valuation violation volition volution - Những từ có chứa "volution":
antirevolutionary circumvolution convolution convolution of broca counter-revolution counter-revolutionary counter-revolutionist counterrevolutionist cuban revolution cultural revolution more...
Lượt xem: 366