valve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valve
Phát âm : /vælv/
+ danh từ
- (kỹ thuật); (giải phẫu) van
- the valve of a bicycle tyre
van săm xe đạp
- the valves of the heart
các van tim
- the valve of a bicycle tyre
- rađiô đèn điện tử
- (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
- (âm nhạc) cần bấm
+ động từ
- (kỹ thuật) lắp van
- kiểm tra bằng van
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valve":
valve vulva - Những từ có chứa "valve":
bivalve bivalved clack valve clapper valve escape-valve mitral valve poppet-valve safety-valve screw valve sleeve-valve more... - Những từ có chứa "valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
van lưỡi gà
Lượt xem: 361