--

vamper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vamper

Phát âm : /'væmpə/

+ danh từ

  • người vá víu chắp vá
  • (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vamper"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vamper"
    vamper vampire
Lượt xem: 479