--

vamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vamp

Phát âm : /væmp/

+ danh từ

  • mũi giày
  • miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
  • (âm nhạc) phần đệm ứng tác

+ ngoại động từ

  • làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)

+ nội động từ

  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác
  • to vamp up
    • vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
    • cóp nhặt (thành một bài văn)

+ danh từ

  • người đàn bà mồi chài đàn ông

+ động từ

  • mồi chài, quyến rũ (đàn ông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vamp"
Lượt xem: 445

Từ vừa tra