appear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appear
Phát âm : /ə'piə/
+ nội động từ
- xuất hiện, hiện ra, ló ra
- trình diện; ra mắt
- to appear before a court
ra hầu toà
- to appear on the stage
ra sân khấu (diễn viên)
- to appear before a court
- được xuất bản (sách)
- the book will appear in a week
một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
- the book will appear in a week
- hình như, có vẻ
- there appears to be a mistake
hình như có một sự lầm lẫn
- there appears to be a mistake
- biểu lộ, lộ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appear":
afar apery apiary appear appro aver - Những từ có chứa "appear":
appear appearance disappear disappearance non-appearance reappear reappearance
Lượt xem: 808