vary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vary
Phát âm : /'veəri/
+ ngoại động từ
- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
- to vary the diet
thay đổi chế độ ăn uống
- to vary the diet
+ nội động từ
- thay đổi, biến đổi, đổi khác
- to vary from day to day
thay đổi mỗi ngày một khác
- to vary from day to day
- khác nhau với, khác với
- this edition varies a little from the first one
bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
- this edition varies a little from the first one
- bất đồng
- opinions vary on this point
ý kiến bất đồng ở điểm này
- opinions vary on this point
- (toán học); (vật lý) biến thiên
- (âm nhạc) biến tấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vary"
Lượt xem: 1044