vendor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vendor
Phát âm : /'vendɔ:/
+ danh từ
- (như) vender
- (pháp lý) người bán nhà đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seller marketer vender trafficker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vendor"
Lượt xem: 607