--

venter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venter

Phát âm : /'ventə/

+ danh từ

  • (giải phẫu) bụng
  • bắp, bụng (của bắp cơ...)
  • (pháp lý) vợ
    • a son by another venter
      đứa con trai vợ khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venter"
Lượt xem: 418