vender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vender
Phát âm : /'vendə/
+ danh từ
- người bán (hàng lặt vặt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seller marketer vendor trafficker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vender"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vender":
vaunter vender vendor venter venture venturer - Những từ có chứa "vender":
lavender lavender-pink lavender-tinged lavender-water provender vender
Lượt xem: 554