venomous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venomous
Phát âm : /'venəməs/
+ tính từ
- độc
- a venomous snake
một con rắn độc
- a venomous sting
ngòi độc
- a venomous snake
- nham hiểm, độc ác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venomous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "venomous":
veinous venomous venous venus vinous - Những từ có chứa "venomous":
unvenomous venomous venomousness - Những từ có chứa "venomous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ác nghiệt rắn rết
Lượt xem: 1331