virulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virulent
Phát âm : /'virulənt/
+ tính từ
- độc
- virulent venom
nọc độc
- virulent venom
- có virut; do virut
- virulent disease
bệnh do virut
- virulent disease
- hiểm ác, độc địa
- a virulent abuse
lời chửi rủa độc địa
- a virulent abuse
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virulent"
Lượt xem: 401