verticil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verticil
Phát âm : /'və:tisil/ Cách viết khác : (verticel) /'və:tisəl/
+ danh từ
- (thực vật học) vòng lá
- cụm hoa mọc vòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verticil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "verticil":
veridical vertical verticel verticil vortical - Những từ có chứa "verticil":
clematis verticillaris verticil verticillate
Lượt xem: 333