--

vertical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vertical

Phát âm : /'və:tikəl/

+ tính từ

  • thẳng đứng, đứng
    • vertical axis of a crystal
      trục đứng của một tinh thể
    • vertical plane
      (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
    • vertical angles
      (toán học) góc đối đỉnh
  • (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
  • (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
  • (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh

+ danh từ

  • đường thẳng đứng
    • out of the vertical
      không thẳng đứng
  • mặt phẳng thẳng đứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vertical"
Lượt xem: 864