dizzy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dizzy
Phát âm : /'dizi/
+ tính từ
- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
- cao ngất (làm chóng mặt...)
- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
+ ngoại động từ
- làm hoa mắt, làm chóng mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airheaded empty-headed featherbrained giddy light-headed lightheaded silly woozy vertiginous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dizzy"
Lượt xem: 890