victor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victor
Phát âm : /'viktə/
+ danh từ
- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng
- (định ngữ) chiến thắng
- victor army
đạo quân chiến thắng
- victor army
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "victor":
vector victor victoria victory visitor - Những từ có chứa "victor":
all-victorious ciudad victoria evictor victor victoria victorious victory
Lượt xem: 571