loser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loser
Phát âm : /'lu:zə/
+ danh từ
- người mất
- người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
- good loser
người thua nhưng không nản chí không bực dọc
- to come off a loser
thua (cuộc...)
- good loser
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
failure nonstarter unsuccessful person also-ran - Từ trái nghĩa:
winner achiever success succeeder victor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loser"
Lượt xem: 942