raging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raging
Phát âm : /'reidʤiɳ/
+ danh từ
- cơn giận dữ
- cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)
+ tính từ
- giận dữ, giận điên lên
- to be in a raging temper
nổi cơn giận dữ
- to be in a raging temper
- dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
- raging fever
cơn sốt dữ dội
- raging headache
cơn nhức đầu dữ dội
- raging fever
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
angry furious tempestuous wild hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raging":
raging rising rousing - Những từ có chứa "raging":
discouraging disparaging encouraging raging
Lượt xem: 541