--

raging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raging

Phát âm : /'reidʤiɳ/

+ danh từ

  • cơn giận dữ
  • cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)

+ tính từ

  • giận dữ, giận điên lên
    • to be in a raging temper
      nổi cơn giận dữ
  • dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
    • raging fever
      cơn sốt dữ dội
    • raging headache
      cơn nhức đầu dữ dội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raging"
Lượt xem: 473