vitality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitality
Phát âm : /vai'tæliti/
+ danh từ
- sức sống, sinh khí
- khả năng tồn tại lâu dài
- an artificial language has no vitality
một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
- an artificial language has no vitality
- (văn học) sức sống, sức mạnh
- a style full of vitality
văn phong đầy sức sống
- a style full of vitality
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
animation life force vital force elan vital energy vim verve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitality"
Lượt xem: 744