vociferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vociferous
Phát âm : /vou'sifərəs/
+ tính từ
- om sòm
- a vociferous crowd
một đám đông om sòm
- a vociferous crowd
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vociferous"
- Những từ có chứa "vociferous":
vociferous vociferousness
Lượt xem: 457