blatant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blatant
Phát âm : /'bləitənt/
+ tính từ
- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm
- rành rành, hiển nhiên
- a blatant lie
lời nói dối rành rành
- a blatant lie
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clamant clamorous strident vociferous blazing conspicuous
Lượt xem: 425