voluntary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voluntary
Phát âm : /'vɔləntəri/
+ tính từ
- tự ý, tự nguyện, tự giác
- a voluntary contribution
sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action
hành động tự giác
- voluntary school
trường dân lập
- a voluntary contribution
- tự ý chọn (đề tài)
- (quân sự) tình nguyện
- voluntary army
đội quân tình nguyện
- voluntary army
- (sinh vật học) tự ý, chủ động
- voluntary contraction of a muscle
sự co cơ chủ động
- voluntary contraction of a muscle
- (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
- voluntary conveyance
sự nhượng không
- voluntary manslaughter
tội cố ý giết người
- voluntary conveyance
+ danh từ
- đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)
- (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)
- (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)
- sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
volunteer military volunteer - Từ trái nghĩa:
involuntary nonvoluntary unvoluntary draftee conscript inductee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voluntary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "voluntary":
voluntary volunteer - Những từ có chứa "voluntary":
involuntary voluntary voluntaryism
Lượt xem: 1052