draftee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draftee
Phát âm : /drɑ:f'ti:/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính quân dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conscript inductee - Từ trái nghĩa:
volunteer military volunteer voluntary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draftee"
Lượt xem: 413