--

war-paint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: war-paint

Phát âm : /'wɔ:peint/

+ danh từ

  • thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)
  • (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoá trang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "war-paint"
Lượt xem: 388