warren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warren
Phát âm : /'wɔrin/
+ danh từ
- nơi có nhiều thỏ
- like rabbits in a warren
- đông như kiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rabbit warren Warren Earl Warren Robert Penn Warren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warren"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "warren":
warm warn warren wherein whereon worn wren - Những từ có chứa "warren":
earl warren rabbit-warren warren
Lượt xem: 901