water-wall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-wall
Phát âm : /'wɔ:təwɔ:l/
+ danh từ
- đê, đập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-wall"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "water-wall":
water-hole water-lily water-wall water-wheel - Những từ có chứa "water-wall" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo múa rối cá nước uống chao nước lợ cá nước leo lẻo bay hơi súng more...
Lượt xem: 150