water-lily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-lily
Phát âm : /'wɔ:tə,lili/
+ danh từ
- (thực vật học) cây súng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-lily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "water-lily":
water-hole water-lily water-wall - Những từ có chứa "water-lily" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng bèo múa rối cá nước uống bách hợp huệ chao nước lợ cá nước more...
Lượt xem: 167