wilt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wilt
Phát âm : /wilt/
+ (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
+ ngoại động từ
- làm héo
- làm rủ xuống
+ nội động từ
- tàn héo
- rủ xuống
- suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
- (thông tục) nn lòng, nn chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wilting wilt disease droop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wilt"
Lượt xem: 633