league
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: league
Phát âm : /li:g/
+ danh từ
- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
- land (statude) league
dặm
- marine league
dặm biển, hải lý
- land (statude) league
+ danh từ
- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
- League of National
hội quốc liên
- football league
liên đoàn bóng đá
- to be in league with
liên minh với, liên kết với, câu kết với
- League of National
+ động từ
- liên hiệp lại, liên minh, câu kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "league"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "league":
lace lag lake laze leach league leak leakage leaky lease more... - Những từ có chứa "league":
beleaguer bush-league colleague in league league leaguer seven-league - Những từ có chứa "league" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câu kết liên đoàn thông đồng
Lượt xem: 572