--

wade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wade

Phát âm : /weid/

+ danh từ

  • sự lội, sự lội qua

+ nội động từ

  • lội, lội qua
    • to wade through the mud
      lội bùn
    • to wade across a stream
      lội qua suối
  • (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
    • to wade through a dull book
      vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

+ ngoại động từ

  • lội qua
  • to wade in
    • can thiệp vào
    • tấn công dữ dội
    • hăng hái bắt tay vào (việc gì)
  • to wade into
    • công kích kịch liệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wade"
Lượt xem: 1079