--

wad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wad

Phát âm : /wɔd/

+ danh từ

  • nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
  • nút lòng súng (súng kiểu cổ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền

+ ngoại động từ

  • chèn bằng nùi cho chắc
  • lót bông, lót len (áo...)
  • đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
  • wadded with conceit
    • dương dương tự đắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wad"
Lượt xem: 698